Có 1 kết quả:
不像話 bất tượng thoại
Từ điển trích dẫn
1. Không hợp tình lí, không bình thường.
2. Xấu xa không thể tưởng. ◎Như: “giá nhân tham ô đạo thiết dạng dạng đô cán, thật tại bất tượng thoại” 這人貪污盜竊樣樣都幹, 實在不像話.
2. Xấu xa không thể tưởng. ◎Như: “giá nhân tham ô đạo thiết dạng dạng đô cán, thật tại bất tượng thoại” 這人貪污盜竊樣樣都幹, 實在不像話.
Bình luận 0